0° 30° 90°
30°
90°
BT161

Khả năng chống mài mòn cực cao

Hiệu suất ở tốc độ cao vượt trội

Độ bền tuyệt vời

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
11.00R2018152/149K 8.03550325078307160930930135135161085293