0° 30° 90°
30°
90°
BT165
Suitable thích hợp
Xe tải quãng đường trung bình và dài chạy trên đường trải nhựa và đường cao tốc

Khả năng chống mài mòn cực cao

Hiệu suất ở tốc độ cao vượt trội

Độ bền tuyệt vời

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
11R22.516148/145 M8.253150290069456395840840120120171054279
12R22.518152/149 L9.003550325078257165930930135135171085300