0° 30° 90°
30°
90°
BF155
Suitable thích hợp
Xe tải và xe khách đường dài chạy trên đường trải nhựa và đường cao tốc

Sinh nhiệt thấp

Khả năng chống mài mòn cao

Hiệu suất ở tốc độ cao vượt trội

Tiết kiệm nhiên liệu

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
12R22.518152/149 L9.00355032507830716093093013513514.51085300