0° 30° 90°
30°
90°
BF188
Suitable thích hợp
Xe tải quãng đường trung bình và dài chạy trên đường trải nhựa và đường cao tốc

Sinh nhiệt thấp

Khả năng chống mài mòn cao

tiết kiệm và thân thiện môi trường

Hiệu suất xử lý và phanh vượt trội trên đường ướt

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
12R22.518152/149 L8.253550325078307160930930135135171085300
11R22.5 16146/143  L8.25300027256610600583083012012016.51054279
295/75R22.516146/143 L9.00300027256610600583083012012016.51014298
245/70R17.518143/141 J7.50272525756005567587587512512513789248
295/80R22.518152/149 M9.003550325078257165900900130130161044298
245/70R19.518144/142 J7.50280026506175584090090013013013839248
265/70R19.518143/141 J7.50272525756005567590090013013013.5867262
11.00R2018152/149K8.03550325078307160930930135135171085293