0° 30° 90°
30°
90°
BA212
Xe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa và không trải nhựa

Khả năng chống cắt

giảm đá găm

Tránh hư hỏng trên mặt lốp

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
11.00R2018152/149K8.0355032507830717093093013513516.51085293
12.00R2020156/153K 8.5400036508820805090090013013016.51125315