0° 30° 90°
30°
90°
BA267
Suitable thích hợp
Xe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa

Khả năng chống nứt

giảm đá găm

Khả năng chịu tải cao

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
10.00R2018149/146 K7.53250300071656610930930135135161054278
11.00R2018152/149 K8.03550325078307170930930135135171096293