0° 30° 90°
30°
90°
BA115
Suitable thích hợp
Xe chạy quãng trung bình và dài, trên đường trải nhựa và không trải nhựa

Khả năng chống nứt và chống cắt

Độ bám tốt

Độ bền tuyệt vời

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
7.00R16LT14118/114 L5.50F132011802910260077077011011012785200
7.50R16LT14122/118 L6.00G150013203310291077077011011013815215
8.25R16LT16128/124 L6.50H180016003970353077077011011013855235
8.25R2016139/137 K6.5243023005360507093093013513514974236