0° 30° 90°
30°
90°
BD215
Suitable thích hợp
Xe có quãng đường trung bình và dài chạy trên đường trải nhựa

Khả năng chống nứt và chống cắt

Tính ổn định cao khi xử lý

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
7.50R16LT14122/118 L6.00G150013203305291077077011211212.5815215
8.25R16LT18132/128 L6.50H200018004410397087087012612613.5865235
11.00R2018152/149 K8.0355032507830716093093013513517.51085293
12.00R2022158/155 J8.54250387593708540970970140140181136315