0° 30° 90°
30°
90°
BLR01
Suitable thích hợp
Xe tải quãng đường trung bình và dài chạy trên đường trải nhựa và không trải nhựa

Thích ứng với các điều kiện đường khác nhau

khả năng xử lí tuyệt vời

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
7.50R16LT14122/118 L6.00G150013203310291077077011011012.5805200
11R22.516148/145 M8.253150290069456395840840120120161054279
11.00R2018152/149 K8.0355032507830717093093013513516.51085293
12R22.518152/148 K9.00355031507825694585085012512516.51085300