0° 30° 90°
30°
90°
BD218
Suitable thích hợp
Xe có quãng đường trung bình và ngắn chạy trên đường trải nhựa và không trải nhựa

Khả năng chống nứt

độ bám tuyệt vời

Khả năng chịu tải cao

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
10.00R2018149/146 K7.5325030007165661093093013513518.51065278
11.00R2018152/149 K8.0355032507830717093093013513519.51096293
12.00R2020156/153 K8.54000365088208050900900130130211136315