View in
30°
90°
JY566
Giảm tiếng ồn
độ bền cao
cường độ cao
tiết diện rộng

ổn định cao khi xử lí

khả năng chịu tải cao

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
 11R22.516146/143L8.253000272566106010830830120120161054279
 12R22.518152/149K9.003550325078257165930930135135181085300
 13R22.518154/151K9.753750345082707605830830120120181121320
 315/80R22.520156/153L9.004000365088208050850850125125171076312
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs