View in
30°
90°
JA511
Giảm tiếng ồn
độ bền cao
cường độ cao
tiết diện rộng

khả năng chống mài mòn cực cao

khả năng chịu tải cao

tuổi thọ lốp dài

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
7.00R16LT14118/114 L5.50F132011802910260077077011011011.5775200
7.50R16LT14122/118 L6.00G150013203310291077077011011012.5805215
8.25R16LT16128/124 L6.50H180016003970353077077011011013.5855235
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs