0° 30° 90°
30°
90°
BD270
Suitable thích hợp
Xe có quãng đường ngắn chạy trên đường không trải nhựa

Khả năng chống nứt và chống cắt

độ bám tuyệt vời

Khả năng chịu tải cao

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
7.50R16LT14122/118 D6.00G150013203310291077077011011017.5815215
8.25R16LT16128/124 D6.50H180016003970353077077011011017.5865235
8.25R2016139/137 D6.5243023005360507093093013513519.5974236