View in
90°
30°
JD786
Độ bền cao
cường độ cao
bám tuyện vời

khả năng chống nứt và chống cắt

khả năng chịu tải cao

chống tác động

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
 12.00R2020156/153D8.54000365088208050900900130130231136315
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs