View in
30°
JA906
Độ bền cao
cường độ cao
tiết diện rộng

khả năng chống mài mòn cực cao

ổn định cao khi xử lí

Tránh hư hỏng trên mặt lốp

thích hợp
 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
 10.00R2018149/146K7.5325030007165661093093013513516.51054278
 11.00R2018152/149K8.0355032507830717093093013513516.51085293
 12.00R2020156/153k8.5400036508820805090090013013016.51125315
1inch=25.4mm 1kPa=0.142psi 1KG≈2.2 Ibs