0° 30° 90°
30°
90°
BU123
Suitable thích hợp
Xe quãng đường ngắn chạy trên đường trải nhựa

Khả năng chống mài mòn cực cao

Khả năng chống hư hỏng trên hông lốp

tuổi thọ dài

thích hợp

 khu vực quy cách tầng cấp chỉ số tải trọng/chỉ số tốc độ tiêu chuẩn vành  tải trọng lớn nhất áp suất độ sâu mặt lốp (mm) đường kính ngoài (mm) độ rộng mặt cắt (mm) 
(kgs)(lbs)(kPa)(PSI)
CNVNSDSDSDSD
11R22.516148/145 J8.253150290069406395850850123123201054279